Có 2 kết quả:

旧皇历 jiù huáng li ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄤˊ 舊皇曆 jiù huáng li ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old calendar
(2) out-of-date customs

Từ điển Trung-Anh

(1) old calendar
(2) out-of-date customs